Sản phẩm
Mã SP: PC-DS300V-24/48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT đếm ngược 1 màu (Vàng) |
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Vàng |
Đường kính (mm) |
300 |
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 3 mm |
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
2,9÷ 8,2 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
184 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
Giấy chứng nhận |
Phiếu kết quả thử nghiệm – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 |
Mã SP: PC-DS300XVD-24/48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT đếm ngược 3 màu (Xanh, Vàng, Đỏ) |
||
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Xanh |
Đèn Vàng |
Đèn Đỏ |
Đường kính (mm) |
300 |
||
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 3 mm |
||
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
>8000 |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
2,1÷4,6 |
2,9÷ 8,2 |
2,9÷ 4,6 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
144 |
78 |
144 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
||
Giấy chứng nhận |
Phiếu kết quả thử nghiệm – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 |
Mã SP: PC-DS350XVD-48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT đếm ngược 3 màu (Xanh, Vàng, Đỏ) |
||
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Xanh |
Đèn Vàng |
Đèn Đỏ |
Kích thước(mm) |
(mm) x (mm)x(mm) |
||
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 4mm |
||
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
>8000 |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
6,72 |
5,57 |
11,2 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
168 |
140 |
182 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
||
Giấy chứng nhận |
Phiếu kết quả thử nghiệm – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 |
Mã SP: PC-D200XVD-48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT 3 màu D200 (Xanh, Vàng, Đỏ) |
||
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Xanh |
Đèn Vàng |
Đèn Đỏ |
Đường kính (mm) |
200 |
||
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 3mm |
||
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
>8000 |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
4,2 ÷ 6,3 |
5,3 ÷ 6,9 |
5,5 ÷ 6,9 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
109 |
109 |
109 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
Mã SP: PC-D250XVD-48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT 3 màu D250 (Xanh, Vàng, Đỏ) |
||
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Xanh |
Đèn Vàng |
Đèn Đỏ |
Đường kính (mm) |
250 |
||
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 3mm |
||
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
>8000 |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
4,8 |
7,7 |
7,2 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
151 |
151 |
151 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
||
Kích thước vỏ hộp |
900(mm) x 300(mm) x61(mm) |
||
Giấy chứng nhận |
Phiếu kết quả thử nghiệm – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 |
Mã SP: PC-MT-D300XVD-48VDC Mã hiệu: PCCOM |
Đèn THGT mũi tên 3 màu D300 (Xanh, Vàng, Đỏ) |
||
Các thông số kỹ thuật |
Đèn Xanh |
Đèn Vàng |
Đèn Đỏ |
Đường kính (mm) |
300 |
||
Loại vỏ đèn (Housing meterial) |
Vỏ bằng tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, kính mica 3mm |
||
Cường độ phát sáng (mcd) |
>8000 |
>8000 |
>8000 |
Góc nhìn (o) |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
20 ÷ 30 |
Công suất tiêu thụ (W) |
4,75 |
6,38 |
6,38 |
Điện áp sử dụng (VDC) |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
20 ÷ 48 |
Số Led trên board |
137 |
137 |
137 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
-10 ÷ 80 |
Xuất xứ Led |
TAIWAN |
||
Kích thước vỏ hộp |
1050(mm) x 350(mm) x61(mm) |
||
Giấy chứng nhận |
Phiếu kết quả thử nghiệm – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 |